🌟 식이 요법 (食餌療法)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 식이 요법 (食餌療法) @ Ví dụ cụ thể
- 지수 씨는 요즘 식이 요법 한다고 고기는 안 먹는다죠? [-는다죠]
- 식이 요법. [요법 (療法)]
- 당뇨병을 앓으시는 할아버지는 단 음식을 조심하는 등 철저한 식이 요법을 따르신다. [요법 (療法)]
- 고단백 식이 요법. [고단백 (高蛋白)]
🌷 ㅅㅇㅇㅂ: Initial sound 식이 요법
-
ㅅㅇㅇㅂ (
식이 요법
)
: 먹는 음식의 종류나 분량 등을 조절하여서 질병을 치료하거나 예방하는 방법.
None
🌏 LIỆU PHÁP ĂN UỐNG: Phương pháp điều tiết lượng hay loại thức ăn ăn vào để chữa trị hoặc phòng bệnh.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)